Soribada Best K-Music Awards Danh_sách_giải_thưởng_và_đề_cử_của_EXO

NămNgười đoạt giảiĐề cửGiải thưởngKết quảRef.
2017EXOEXONew Hallyu Popularity AwardĐoạt giải[16]
BonsangĐoạt giải
Giải DaesangĐoạt giải
2018Giải BonsangĐề cử[17]
Giải thưởng phổ biến (Nam)Đề cử[18]
Giải bình chọnĐoạt giải[19]
  1. “제5회 가온차트 K-POP 어워드 2015, Review!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017.
  2. “제6회 가온차트 뮤직 어워즈 2016, Review!”. www.gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 16 tháng 11 năm 2017.
  3. “Golden Disk Awards official website”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2013.
  4. “http://news.donga.com/rel/3/all/20140116/60219359/1”. Liên kết ngoài trong |title= (trợ giúp)
  5. “[골든디스크] 엑소, 이변 없이 대상…씨엔블루 4관왕 '깜놀'(종합)”.
  6. “'30회 골든디스크' 엑소, 3년 연속 대상..3관왕 오르며 '최고 입증'”.
  7. “Exo, Twice grab top honors at Golden Disc awards”.
  8. “Golden Disk Awards Nominees”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2017.
  9. “EXO wins Song of the Year”. allkpop. ngày 27 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2013. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp)
  10. “Korean Music Awards Nominees”. ngày 4 tháng 2 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 4 tháng 2 năm 2014. Chú thích có tham số trống không rõ: |5= (trợ giúp)
  11. “Nominees for the 2012 MAMA Announced”. enewsWorld. CJ E&M. ngày 23 tháng 10 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.
  12. “Nominees for SONG and ARTIST of the YEAR”. enewsWorld. CJ E&M. ngày 23 tháng 10 năm 2012. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2012.
  13. Eun, Elizabeth (ngày 30 tháng 11 năm 2012). “Big Bang, Super Junior and Psy Win Big at 2012 MAMA”. enewsWorld. CJ E&M. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 11 năm 2012.
  14. “MAMA của EXO được đề cử 2013” (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập 23 tháng 10 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. “L, D.O, Baro, Jaejoong, Dasom, Jiyeon, Suzy and More Compete in "The 16th Seoul International Youth Film Festival"”. Korean Updates. ngày 4 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2014.
  16. “'소리바다' 엑소, 韓최초 5년연속 대상..트와이스는 음원퀸[종합]”. osen.mt.co.kr (bằng tiếng Hàn). OSEN. ngày 20 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2017.
  17. “2018 SOBA AWARDS ★Stick”. Soribada (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.
  18. “2018 SOBA AWARDS ★Stick”. Soribada (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.
  19. “'2018 SOBA' 엑소, 글로벌팬덤상 투표 1위 '신한류 네티즌 인기상'”. Naver (bằng tiếng Hàn). ngày 30 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_giải_thưởng_và_đề_cử_của_EXO http://chinese.sbs.com.au/popasia/blog/2013/01/03/... http://www.allkpop.com/2013/04/exo-m-add-another-t... http://www.allkpop.com/2013/04/exo-m-win-two-award... http://www.allkpop.com/article/2013/12/exo-wins-so... http://www.allkpop.com/article/2014/01/sm-entertai... http://www.allkpop.com/article/2014/04/super-junio... http://www.allkpop.com/article/2014/08/sm-entertai... http://www.allkpop.com/article/2014/12/exo-awarded... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2015/01/... http://deadline.com/2017/08/teen-choice-awards-win...